Nhằm giúp đỡ các bạn học tango khỏi bỡ ngỡ với những từ nghe khá “lạ tai” như Salida, Sacada, Volcada, Parada… chúng tôi cố gắng biên soạn và biên dịch quyển từ điển nhỏ này. Cuốn từ điển này được chủ yếu dịch từ Tejastango.com, Spanish-English Dance Vocabulary của Daniel Trenner, cộng với kiến thức chúng tôi được học và tra cứu trên Youtube. Những thuật ngữ bằng tiếng Tây Ban Nha nếu dịch nguyên gốc ra tiếng Việt thì đa số đều rất tối nghĩa và nghe rất ngô nghê, hơn nữa, những từ Tây Ban Nha khi đọc lên (có thể chưa được chính xác lắm), cũng có một sắc thái riêng khá thú vị và đặc trưng. Bởi vậy, chúng tôi sẽ không dịch từ mà chỉ giải nghĩa từ đó ra tiếng Việt mà thôi. Do kiến thức về tango cũng như ngoại ngữ còn nhiều hạn chế nên từ điển này chắc chắn còn nhiều thiếu sót, rất mong các bạn cùng chung sức với chúng tôi để có thể xây dựng một quyển từ điển hoàn thiện hơn. Xin cảm ơn và hi vọng cuốn từ điển này có chút gì đó hữu ích với các bạn.
Nhóm biên soạn Tang-go.net
----------------------------------------------
A
Academic Basic — Một tổ hợp 8 bước thường được dạy cho người mới bắt đầu, còn được gọi là 8-Count-Basic, Basico.Abrazo — Một tư thế vào đôi của tango. Abrazo tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là Ôm, ở tư thế vào đôi này, hai người ôm sát nửa người trên của nhau nên được gọi là Abrazo.
Adelante — Bước tiến, về phía trước.
Adorno — Trang điểm, những động tác mang tính chất trang điểm.
Aficionado — Niềm đam mê, sự ưa thích, người đam mê, một người hâm mộ hay một môn đồ tích cực.
Al costado — Về một phía, sang một bên (bên phải, bên trái)
Arrabal — Khu nhà ổ chuột
Atrás — Lùi lại, bước lùi, về phía sau.
B
Bailar — Khiêu vũ, nhảy
Bailarin — Một vũ công chuyên nghiệp hoặc người nhảy rất tài năng.
Bailongo — Một từ lóng để miêu tả một nơi mà mọi người khiêu vũ ở đó, ví dụ một milonga.
Bandoneón — Một kiểu đàn trông giống đàn accordeon, có nguồn gốc từ những người Đức, một biến thể của đàn organ, được chấp nhận bởi các nhà soạn nhạc tango khi tạo ra các âm thanh buồn bã và sâu lắng của nhạc tango hiện đại.
Barrio — Khu vực hay vùng lân cận.
Basico — Tổ hợp bước cơ bản. Có nhiều tổ hợp bước cơ bản, phổ biến nhất 8-count-basic hay còn gọi là Academic Basic.
Bien Parado — Đứng thẳng.
Boleo — Văng chân, vẩy chân. Có Boleo cao và Boleo thấp. Khép hai đầu gối vào nhau, một chân lùi lại, đá văng/vẩy chân, và trở về trên chân trụ với một cử động trùng xuống của chân trụ. Đôi khi được phát âm là Voleo. Xem thêm ở Latigazo.
Brazos — Cánh tay.
C
Cabeceo — (xuất pháp từ Cabeza, đầu): Phương pháp truyền thống để mời bạn nhảy từ xa tại các milonga ở Buenos Aires bằng cách sử dụng giao tiếp bằng mắt và cử động của đầu. Xem thêm Codigos.
0 comments